Có 1 kết quả:
望梅止渴 wàng méi zhǐ kě ㄨㄤˋ ㄇㄟˊ ㄓˇ ㄎㄜˇ
wàng méi zhǐ kě ㄨㄤˋ ㄇㄟˊ ㄓˇ ㄎㄜˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to quench one's thirst by thinking of plums (idiom)
(2) fig. to console oneself with illusions
(2) fig. to console oneself with illusions
Bình luận 0